Có 1 kết quả:

拉黑 lā hēi ㄌㄚ ㄏㄟ

1/1

lā hēi ㄌㄚ ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to add sb to one's blacklist (on a cellphone, or in instant messaging software etc)
(2) abbr. for 拉到黑名單|拉到黑名单