Có 1 kết quả:
拉黑 lā hēi ㄌㄚ ㄏㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add sb to one's blacklist (on a cellphone, or in instant messaging software etc)
(2) abbr. for 拉到黑名單|拉到黑名单
(2) abbr. for 拉到黑名單|拉到黑名单
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0